Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007

 Brasil

Huấn luyện viên: Lucho Nizzo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMarcelo (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Flamengo
22HVRafael (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Fluminense
32HVLázaro (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Atlético Mineiro
42HVRafael Forster (1990-07-23)23 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Internacional
53TVTiago Dutra (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Grêmio
62HVFábio (c) (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Fluminense
74Luiz Carlos Júnior (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Botafogo
83TVFellipe Bastos (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Botafogo
94Maicon (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Fluminense
103TVLulinha (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Corinthians
113TVAlex Teixeira (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Vasco da Gama
121TMRenan Ribeiro (1990-03-23)23 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Atlético Mineiro
132HVMichel Macedo (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Flamengo
142HVLucas Galdino (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Flamengo
152HVDaniel (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Internacional
162HVBruno Collaço (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Grêmio
173TVTales (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Internacional
183TVGiuliano (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Paraná
194Choco (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Atlético Paranaense
204Fabinho (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Internacional
211TMLeonardo (1990-09-22)22 tháng 9, 1990 (16 tuổi) São Paulo

 Anh

Huấn luyện viên: John Peacock

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Middlesbrough
22HVNana Ofori-Twumasi (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Chelsea
32HVJames Reid (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Nottingham Forest
43TVHenri Lansbury (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Arsenal
53TVKrystian Pearce (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Birmingham City
62HVTommy Smith[2] (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Ipswich Town
74Danny Welbeck (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Manchester United
83TVDanny Rose (1990-06-02)2 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Tottenham
94Rhys Murphy (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Arsenal
104Victor Moses[3] (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Crystal Palace
113TVNathan Porritt (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Middlesbrough
123TVDan Gosling (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Plymouth Argyle
131TMAlex Smithies (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Huddersfield Town
143TVMichael Woods (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Chelsea
152HVJordan Spence (c) (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) West Ham United
162HVGavin Hoyte[4] (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Arsenal
174Tristan Plummer (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bristol City
184Jonathan Franks (1990-04-08)8 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Middlesbrough
194Ashley Chambers (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Leicester City
203TVMedy Elito (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Colchester United
211TMWes Foderingham (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Fulham

 CHDCND Triều Tiên

Huấn luyện viên: Kim Myong-Chol

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMO Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Sobaeksu
22HVSim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Sobaeksu
32HVRi Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Sobaeksu
42HVKang Kuk-Chol (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Pyongyang
52HVKang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
62HVHan Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
73TVMyong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
83TVJong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
93TVRi Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Amrokgang
104An Il-Bom (c) (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Sobaeksu
114Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (14 tuổi) Kigwancha
123TVPak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
133TVPak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
143TVAn Hyok-Il (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Pyongyang
154Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Sobaeksu
164An Pyong-Jun (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Korea Secondary School
174Ri Myong-Jun (1990-08-16)16 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
181TMKim Jin-Won (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (16 tuổi) Sobaeksu
192HVKang Kyong-Hak (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Korea Secondary School
203TVO Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Rimyongsu
211TMMun Jong-Hyok (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Wolmido

 New Zealand

Huấn luyện viên: Colin Tuaa

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMichael O'Keeffe (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Avon United
22HVAnthony Hobbs (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Glenfield Rovers
32HVMars Keomahavong (1990-07-31)31 tháng 7, 1990 (17 tuổi) North Shore United
43TVColin Murphy (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Hamilton Wanderers
52HVTim Myers (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Eastern Suburbs
62HVNick Corliss (1990-11-15)15 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Onehunga Sports
73TVJacob Mathews (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Central United
83TVCory Chettleburgh (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (15 tuổi) Palmerston North Marist
94Kosta Barbarouses (c) (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Wellington Phoenix
104Moses Petelo (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Western Suburbs FC
113TVBen Hunt (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Onehunga Sports
122HVFraser Colson (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Western Suburbs FC
134Geoffrey Macintyre (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Western Suburbs FC
144Chris Wood (1991-12-07)7 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Hamilton Wanderers
153TVTyson Brandt (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Team Taranaki
162HVGodwin Darkwa (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) North Shore United
173TVJason Hicks (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Glenfield Rovers
183TVHamish Chang (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Western Suburbs FC
192HVAdam Cowen (1990-06-13)13 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Christchurch Rangers
201TMJacob Gleeson (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Western Suburbs FC
211TMErnest Wong (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Eastern Suburbs